🌟 그물을 벗어난 새

Tục ngữ

1. 매우 위험하거나 어려운 상황에서 벗어났을 때 하는 말.

1. NHƯ CHIM SỔ LỒNG: Cách nói khi thoát khỏi tình trạng khó khăn hay vô cùng nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드디어 감옥에서 나오다니, 그물을 벗어난 새와 같구나!
    Finally out of prison, like a bird out of the net!

그물을 벗어난 새: a bird that broke away from a net,網から脱した鳥。虎の口をのがる。虎口を脱する,oiseau sorti du filet,pájaro que se escapó de la red,الطائر الذي يتخلص من الشبكة,торноосоо гарсан шувуу шиг,như chim sổ lồng,(ป.ต.)นกที่หลุดจากตาข่าย ; ออกจากฝันร้าย, เป็นอิสระ,,(досл.) Птица, выбравшаяся из сети,林中鸟;脱兔,

💕Start 그물을벗어난새 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67)